Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pulmonary emphysema


noun
an abnormal condition of the lungs marked by decreased respiratory function;
associated with smoking or chronic bronchitis or old age (Freq. 1)
Syn:
emphysema
Derivationally related forms:
emphysematous (for: emphysema)
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder
Hyponyms:
chronic obstructive pulmonary disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.